Characters remaining: 500/500
Translation

thôn quê

Academic
Friendly

Từ "thôn quê" trong tiếng Việt có nghĩavùng nông thôn, nơi cuộc sống bình dị, thường nơi sinh sống của những người làm nông, chăn nuôi, ít sự hiện diện của các công trình đô thị hay công nghiệp. Thôn quê thường gắn liền với hình ảnh cánh đồng, ruộng vườn, không khí trong lành.

Ý nghĩa của từ "thôn quê":
  1. Nông thôn: vùng đất không phải thành phố, nơi chủ yếu sản xuất nông nghiệp.
  2. Cuộc sống giản dị: Thôn quê thường cuộc sống chậm rãi, gần gũi với thiên nhiên.
dụ sử dụng:
  1. "Tôi thích đi thăm thôn quê vào cuối tuần để tránh xa sự ồn ào của thành phố." (Sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc muốn thư giãn tận hưởng không gian yên bình).
  2. "Nhiều người trẻ hiện nay chọn sốngthôn quê thay vì thành phố lớn." (Sử dụng để chỉ xu hướng chuyển đổi nơi ở).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Khi sốngthôn quê, tôi cảm nhận được sự bình yên gần gũi với thiên nhiên." (Thể hiện cảm xúc trải nghiệm cá nhân).
  • "Thôn quê không chỉ nơi sản xuất nông sản còn nơi gìn giữ văn hóa truyền thống." (Khẳng định giá trị văn hóa của thôn quê).
Các từ liên quan:
  • Nông thôn: Cũng có nghĩa tương tự với "thôn quê", nhưng thường được dùng rộng rãi hơn.
  • Làng: Một đơn vị nhỏ hơn trong thôn quê, thường chỉ một cộng đồng dân cư.
  • Cảnh vật thôn quê: Đề cập đến vẻ đẹp tự nhiên kiến trúc đặc trưng của vùng nông thôn.
Từ đồng nghĩa:
  • Nông thôn: từ đồng nghĩa gần giống với "thôn quê" nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn.
  • Quê hương: Thường dùng để nói về nơi sinh ra lớn lên, có thể thôn quê hoặc thành phố.
Phân biệt:
  • "Thôn quê" thường chỉ về không gian, còn "quê hương" có thể liên quan đến cảm xúc ký ức cá nhân.
  • "Nông thôn" có thể bao gồm cả những vùng sự phát triển hơn, trong khi "thôn quê" thường nhấn mạnh đến sự giản dị gần gũi với thiên nhiên.
  1. d. (). Nông thôn. Từ thành thị đến thôn quê.

Comments and discussion on the word "thôn quê"